Có 2 kết quả:

展館 zhǎn guǎn ㄓㄢˇ ㄍㄨㄢˇ展馆 zhǎn guǎn ㄓㄢˇ ㄍㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) exhibition hall
(2) (expo) pavilion

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) exhibition hall
(2) (expo) pavilion

Bình luận 0